Characters remaining: 500/500
Translation

lan nhai

Academic
Friendly

Từ "lan nhai" trong tiếng Việt có nghĩakhoản tiền những người đến đón dâumột làng khác phải trả cho người dân trong làng của cô dâu. Khi đón dâu, người làng cô dâu thường chăng dây hoặc lập rào cản để ngăn cản đoàn xe qua lại, để được đi qua, đoàn đón dâu phải đưa tiền "lan nhai" như một cách để được phép đi vào.

Cách sử dụng:
  • Câu dụ 1: "Trước khi vào nhà cô dâu, đoàn đón dâu phải chuẩn bị một khoản tiền lan nhai để được phép qua rào cản."
  • Câu dụ 2: "Trong lễ cưới truyền thống, lan nhai một phần không thể thiếu để thể hiện sự tôn trọng đối với gia đình cô dâu."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa cưới hỏi, "lan nhai" không chỉ đơn thuần một khoản tiền còn thể hiện sự tôn nghiêm phong tục tập quán của người dân địa phương. Việc này cũng có thể được coi một hình thức giao tiếp xã hội giữa hai gia đình.
Phân biệt liên quan:
  • Biến thể: Từ "lan nhai" ít có biến thể khác, tuy nhiên, có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn tiền "chạy" hay "lót tay" trong các bối cảnh khác.
  • Từ gần giống: "Lót tay" - thường dùng để chỉ khoản tiền đưa cho ai đó để được thuận lợi trong công việc, tuy nhiên không phải một phong tục trong đám cưới.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác với "lan nhai", nhưng có thể xem "tiền lễ" trong một số bối cảnh tương tự.
Nghĩa khác:

Từ "lan nhai" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cưới hỏi truyền thống không nhiều nghĩa khác trong tiếng Việt.

  1. (tiền) Tiền những người đi đón dâumột làng khác phải cho người làng của cô dâu khi người làng này chăng dây để cản lối đi ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lan nhai"